• Lithium Battery
  • Lithium Battery
  • Lithium Battery
  • Lithium Battery
  • Lithium Battery

Lithium Battery

Liên hệ

Thông số kỹ thuật này mô tả kích thước bên ngoài, đặc điểm, yêu cầu kỹ thuật và các vấn đề cần chú ý của pin lithium ion viễn thông. Thông số kỹ thuật này được áp dụng cho pin lithium sắt phosphate dòng BTESF48V do BAK sản xuất.

Chia sẻ trên

Tag:

Lưu ý khi sử dụng pin

   1.1. Cấm

Để tránh pin bị rò rỉ, tỏa nhiệt, phát nổ, cần chú ý các mẹo phòng tránh dưới đây:

  • Cấm tháo niêm phong khối pin hoặc lắp lại;
  • Cấm làm pin bị ngắn mạch;
  • Cấm sử dụng gần nơi có nguồn nhiệt cao;
  • Cấm để nước vào pin, tiếp xúc nước biển hoặc làm ướt pin;
  • Cấm sạc pin gần lửa hoặc trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời;
  • Sạc pin với mức sạc cho phép, theo tham số sạc pin yêu cầu;
  • Cấm tiếp xúc đinh vào pin, dùng búa đập hoặc giẫm lên pin;
  • Cấm ném pin;
  • Cấm sử dụng pin bị hỏng hoặc bị biến dạng.

   1.2. Chú ý

  • Cấm sử dụng pin trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời, nếu không sẽ gây quá nóng, dẫn đến cháy hoặc hỏng chức năng của pin, gây suy giảm tuổi thọ pin;
  • Cấm sử dụng điện áp cao hơn 60V;
  • Cấm sạc ở nhiệt độ dưới 0 độ C hoặc trên 60 độ C;
  • Khi sử dụng lần đầu, nếu có hiện tượng ăn mòn, có mùi hôi hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khác, vui lòng không sử dụng.
No. Item Model Remark
BTESF48V100-R(E) BTESF48V100-R  
1 Lithium Chemistry LFP  
2 Battery cell Voltage 3.2V  
3 Rated Capacity 100AH 25℃±5℃,0.33C Constant current discharging
4 Min Capacity 98% of rated capacity
5 Rated Voltage 48V 51.2V Battery module rate voltage
6 Energy 2400Wh 2560Wh 0.33C Discharge Rate
7 Standard Charge Current 20A  
8 Max. Charge Current 100A 0℃~50℃,less than 100A
9 Charge Cut Off Voltage 54.75V 58.4V  
10 Float charge Voltage 53.2V 56.7V  
11 Max Continuous discharge Current 100A 25℃±3℃,continuous 100A discharge
12 Discharge Cut Off Voltage 37.5V 40V Discharge to an end voltage not lower than 2.50 volts per cell
13 Specific energy 89.8Wh/kg 91.4Wh/kg  
14 Recombination efficiency ≥97%  
15 Internal resistance  ≤ 25 mΩ ≤ 25 mΩ  
  Self-discharge rate 3%per month  25℃
16 Working 0℃~55℃ Charge 
17 Temperature -20℃~55℃ Charge 
18 Storage Temperature -20 ~ 55℃ Discharge
19 Humidity <95% RH The details refer to item 6
20 Weight 42.2kg 44.5kg Non-condensing
21 Dimensional 442*540*130.5mm  

SẢN PHẨM LIÊN QUAN